2024/06/16  13:40  khởi hành
1
14:40 - 19:28
4h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:40 - 19:33
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:40 - 19:57
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:40 - 20:41
6h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:40 - 19:28
    4h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:40 태백 Taebaek
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (1h52phút
    16:32 17:00 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h57phút
    18:57 19:10 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    19:18 19:24 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (4phút
    JPY 1.500,00
    19:28 명동 Myeongdong
  2. 2
    14:40 - 19:33
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:40 태백 Taebaek
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (1h52phút
    16:32 17:45 제천 Jecheon
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h17phút
    19:02 19:15 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    19:23 19:29 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (4phút
    JPY 1.500,00
    19:33 명동 Myeongdong
  3. 3
    14:40 - 19:57
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:40 태백 Taebaek
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (1h52phút
    16:32 17:05 제천 Jecheon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 전의 Jeonui
    (1h53phút
    18:58 19:11 조치원 Jochiwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    19:41 19:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    19:51 19:54 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    19:57 명동 Myeongdong
  4. 4
    14:40 - 20:41
    6h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:40 태백 Taebaek
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h15phút
    15:55 16:55 동해 Donghae
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (3h30phút
    20:25 20:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    20:35 20:38 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    20:41 명동 Myeongdong
cntlog