1
06:41 - 08:35
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:41 - 08:37
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:41 - 08:50
2h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:41 - 09:21
2h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:41 - 08:35
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:41 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (4phút
    JPY 1.400,00
    06:45 06:58 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    08:19 08:19 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    08:29 08:32 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    08:35 명동 Myeongdong
  2. 2
    06:41 - 08:37
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:41 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (9phút
    JPY 1.400,00
    06:50 07:03 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    08:21 08:21 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    08:31 08:34 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    08:37 명동 Myeongdong
  3. 3
    06:41 - 08:50
    2h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:41 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (9phút
    JPY 1.400,00
    06:50 07:03 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    08:18 08:31 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    08:34 08:34 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    08:39 08:42 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    08:50 명동 Myeongdong
  4. 4
    06:41 - 09:21
    2h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:41 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (4phút
    JPY 1.400,00
    06:45 07:04 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    08:00 08:13 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    08:16 08:29 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (36phút
    09:05 09:05 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    09:10 09:13 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    09:21 명동 Myeongdong
cntlog