1
05:40 - 07:29
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:40 - 07:50
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:40 - 08:23
2h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:40 - 08:31
2h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:40 - 07:29
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:40 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (2phút
    JPY 1.400,00
    05:42 05:55 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    07:13 07:13 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    07:23 07:26 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    07:29 명동 Myeongdong
  2. 2
    05:40 - 07:50
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:47 06:00 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    07:18 07:31 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    07:34 07:34 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    07:39 07:42 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:50 명동 Myeongdong
  3. 3
    05:40 - 08:23
    2h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:40 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:47 06:06 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    07:02 07:15 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    07:18 07:31 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (36phút
    08:07 08:07 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    08:12 08:15 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    08:23 명동 Myeongdong
  4. 4
    05:40 - 08:31
    2h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:47 06:06 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    07:02 07:15 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    07:51 08:04 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (18phút
    08:22 08:28 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.600,00
    08:31 명동 Myeongdong
cntlog