1
01:37 - 03:26
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:37 - 03:47
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:37 - 04:07
2h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:37 - 04:23
2h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:37 - 03:26
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:37 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (2phút
    JPY 1.400,00
    01:39 01:52 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    03:10 03:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    03:20 03:23 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    03:26 명동 Myeongdong
  2. 2
    01:37 - 03:47
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:37 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (7phút
    JPY 1.400,00
    01:44 01:57 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    03:15 03:28 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    03:31 03:31 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    03:36 03:39 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    03:47 명동 Myeongdong
  3. 3
    01:37 - 04:07
    2h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:37 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (7phút
    JPY 1.400,00
    01:44 01:55 동대구 Dongdaegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 구미 Gumi
    (5phút
    02:00 02:13 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    03:28 03:41 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (17phút
    03:58 04:04 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.600,00
    04:07 명동 Myeongdong
  4. 4
    01:37 - 04:23
    2h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:37 중앙로(대구) Jungangno(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (2phút
    JPY 1.400,00
    01:39 01:50 대구 Daegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 구미 Gumi
    (6phút
    01:56 02:15 서대구 Seodaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (47phút
    03:02 03:15 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    03:18 03:31 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (36phút
    04:07 04:07 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    04:12 04:15 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    04:23 명동 Myeongdong
cntlog