1
10:48 - 12:13
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:48 - 12:17
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:48 - 12:19
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:48 - 12:20
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:48 - 12:13
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48 시민공원(문화창작지대) Citizens Park(Culture Creation Zone)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (25phút
    11:13 11:22 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    JPY 2.000,00
    11:57 11:57 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    12:07 12:10 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    12:13 명동 Myeongdong
  2. 2
    10:48 - 12:17
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48 시민공원(문화창작지대) Citizens Park(Culture Creation Zone)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (25phút
    11:13 11:22 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (31phút
    11:53 12:00 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    12:04 12:10 삼각지 Samgakji
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    JPY 2.000,00
    12:17 명동 Myeongdong
  3. 3
    10:48 - 12:19
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48 시민공원(문화창작지대) Citizens Park(Culture Creation Zone)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (2phút
    10:50 11:07 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (1h3phút
    12:10 12:16 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:19 명동 Myeongdong
  4. 4
    10:48 - 12:20
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48 시민공원(문화창작지대) Citizens Park(Culture Creation Zone)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (12phút
    11:00 11:06 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (52phút
    11:58 12:04 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (16phút
    JPY 2.000,00
    12:20 명동 Myeongdong
cntlog