2024/09/28  13:20  khởi hành
1
13:23 - 13:51
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:23 - 13:55
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:23 - 14:04
41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:23 - 14:06
43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:23 - 13:51
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:23 답십리 Dapsimni
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (11phút
    13:34 13:40 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (11phút
    JPY 1.500,00
    13:51 미아사거리 Miasageori
  2. 2
    13:23 - 13:55
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:23 답십리 Dapsimni
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (4phút
    13:27 13:33 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (5phút
    13:38 13:44 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (11phút
    JPY 1.500,00
    13:55 미아사거리 Miasageori
  3. 3
    13:23 - 14:04
    41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:23 답십리 Dapsimni
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (9phút
    13:32 13:39 청구 Cheonggu
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (7phút
    13:46 13:52 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (2phút
    13:54 14:00 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    JPY 1.500,00
    14:04 미아사거리 Miasageori
  4. 4
    13:23 - 14:06
    43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:23 답십리 Dapsimni
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (4phút
    13:27 13:33 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (3phút
    13:36 13:43 신당 Sindang
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (5phút
    13:48 13:54 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (2phút
    13:56 14:02 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    JPY 1.500,00
    14:06 미아사거리 Miasageori
cntlog