1
10:35 - 11:54
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:35 - 11:59
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:35 - 12:07
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:35 - 12:12
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:35 - 11:54
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:35 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (9phút
    10:44 10:53 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (31phút
    11:24 11:34 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (9phút
    11:43 11:50 종로3가 Jongno 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (4phút
    JPY 2.100,00
    11:54 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
  2. 2
    10:35 - 11:59
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:35 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (9phút
    10:44 10:53 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    JPY 2.000,00
    11:28 11:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    11:38 11:41 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    11:45 11:52 충무로 Chungmuro
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (7phút
    JPY 1.500,00
    11:59 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
  3. 3
    10:35 - 12:07
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:35 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (4phút
    10:39 10:45 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (36phút
    11:21 11:27 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (27phút
    11:54 12:01 을지로3가 Euljiro 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (6phút
    JPY 2.100,00
    12:07 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
  4. 4
    10:35 - 12:12
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (4phút
    10:39 10:45 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (57phút
    11:42 11:49 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (23phút
    JPY 2.100,00
    12:12 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
cntlog