1
19:36 - 20:02
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:36 - 20:07
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:41 - 20:34
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:39 - 20:34
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:36 - 20:02
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:36 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    19:47 19:53 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 까치산 Kkachisan
    (9phút
    JPY 1.600,00
    20:02 신정네거리 Sinjeongnegeori
  2. 2
    19:36 - 20:07
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:36 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    19:43 19:49 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (9phút
    19:58 20:04 까치산 Kkachisan
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (3phút
    JPY 1.600,00
    20:07 신정네거리 Sinjeongnegeori
  3. 3
    19:41 - 20:34
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    19:46 19:52 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (8phút
    20:00 20:13 신길 Singil
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    20:19 20:25 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 까치산 Kkachisan
    (9phút
    JPY 1.600,00
    20:34 신정네거리 Sinjeongnegeori
  4. 4
    19:39 - 20:34
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:39 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    19:47 20:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    20:03 20:16 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    20:19 20:25 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 까치산 Kkachisan
    (9phút
    JPY 1.500,00
    20:34 신정네거리 Sinjeongnegeori
cntlog