1
12:43 - 13:08
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:43 - 13:21
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:44 - 13:29
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:44 - 13:34
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:43 - 13:08
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:43 신림(서울) Sillim(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신대방 Sindaebang
    (10phút
    12:53 12:59 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 까치산 Kkachisan
    (9phút
    JPY 1.600,00
    13:08 신정네거리 Sinjeongnegeori
  2. 2
    12:43 - 13:21
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:43 신림(서울) Sillim(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신대방 Sindaebang
    (14phút
    12:57 13:03 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (9phút
    13:12 13:18 까치산 Kkachisan
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (3phút
    JPY 1.600,00
    13:21 신정네거리 Sinjeongnegeori
  3. 3
    12:44 - 13:29
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:44 신림(서울) Sillim(Seoul)
    신림선 Sillim Line
    Hướng đến 샛강 Saetgang
    (9phút
    12:53 13:06 대방 Daebang 13:14 13:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 까치산 Kkachisan
    (9phút
    JPY 1.600,00
    13:29 신정네거리 Sinjeongnegeori
  4. 4
    12:44 - 13:34
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:44 신림(서울) Sillim(Seoul)
    신림선 Sillim Line
    Hướng đến 샛강 Saetgang
    (10phút
    12:54 13:02 샛강 Saetgang
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (2phút
    13:04 13:10 여의도 Yeouido
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (15phút
    13:25 13:31 까치산 Kkachisan
    서울메트로 2호선 (서클 라인/안의) Metro Line2(Kkachisan-Sindorim)
    Hướng đến 신도림 Sindorim
    (3phút
    JPY 1.600,00
    13:34 신정네거리 Sinjeongnegeori
cntlog