2024/06/19  13:15  khởi hành
1
13:40 - 16:32
2h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:40 - 16:39
2h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:40 - 17:00
3h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:40 - 17:06
3h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:40 - 16:32
    2h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:40 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    13:54 14:08 경주 Gyeongju
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (19phút
    14:27 14:40 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    16:01 16:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    16:18 16:28 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    16:32 이대 Ewha Womans Univ.
  2. 2
    13:40 - 16:39
    2h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:40 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    13:54 14:13 경주 Gyeongju
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (18phút
    14:31 14:44 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    16:02 16:15 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    16:18 16:24 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (15phút
    JPY 1.500,00
    16:39 이대 Ewha Womans Univ.
  3. 3
    13:40 - 17:00
    3h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:40 서경주 Seogyeongju
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 동대구 Dongdaegu
    (16phút
    13:56 14:24 아화 Ahwa
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (28phút
    14:52 15:05 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    16:23 16:36 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    16:39 16:45 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (15phút
    JPY 1.500,00
    17:00 이대 Ewha Womans Univ.
  4. 4
    13:40 - 17:06
    3h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:40 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    13:54 14:13 경주 Gyeongju
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h14phút
    15:27 15:40 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    15:43 15:56 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (36phút
    16:32 16:45 용산 Yongsan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (9phút
    16:54 17:00 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (6phút
    JPY 1.500,00
    17:06 이대 Ewha Womans Univ.
cntlog