1
04:54 - 10:05
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:54 - 10:08
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:54 - 10:10
5h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:54 - 10:35
5h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:54 - 10:05
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:54 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h21phút
    06:15 07:28 영주 Yeongju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h57phút
    09:25 09:36 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (5phút
    09:41 09:47 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (18phút
    JPY 1.500,00
    10:05 이대 Ewha Womans Univ.
  2. 2
    04:54 - 10:08
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:54 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h21phút
    06:15 06:43 영주 Yeongju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h45phút
    09:28 09:39 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (5phút
    09:44 09:50 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (18phút
    JPY 1.500,00
    10:08 이대 Ewha Womans Univ.
  3. 3
    04:54 - 10:10
    5h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:54 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h21phút
    06:15 06:43 영주 Yeongju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h45phút
    09:28 09:41 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    09:58 10:04 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (6phút
    JPY 1.500,00
    10:10 이대 Ewha Womans Univ.
  4. 4
    04:54 - 10:35
    5h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:54 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h21phút
    06:15 06:48 영주 Yeongju
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 전의 Jeonui
    (9phút
    06:57 07:25 풍기 Punggi
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h28phút
    09:53 10:06 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    10:23 10:29 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (6phút
    JPY 1.500,00
    10:35 이대 Ewha Womans Univ.
cntlog