1
04:29 - 06:46
2h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:29 - 06:49
2h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:29 - 07:08
2h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:29 - 07:30
3h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:29 - 06:46
    2h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:29 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    04:31 04:31 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    04:33 04:39 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (5phút
    JPY 1.400,00
    04:44 04:57 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:15 06:24 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    06:32 06:42 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    06:46 이대 Ewha Womans Univ.
  2. 2
    04:29 - 06:49
    2h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:29 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    04:31 04:31 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    04:33 04:39 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (5phút
    JPY 1.400,00
    04:44 04:57 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    06:12 06:25 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    06:28 06:34 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (15phút
    JPY 1.500,00
    06:49 이대 Ewha Womans Univ.
  3. 3
    04:29 - 07:08
    2h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:29 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (2phút
    04:31 04:41 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (2phút
    04:43 04:52 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (8phút
    JPY 1.400,00
    05:00 05:13 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:31 06:44 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    06:47 06:53 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (15phút
    JPY 1.500,00
    07:08 이대 Ewha Womans Univ.
  4. 4
    04:29 - 07:30
    3h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:29 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    04:31 04:31 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    04:33 04:39 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (10phút
    JPY 1.400,00
    04:49 05:08 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    06:04 06:17 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    06:53 07:06 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    07:09 07:15 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (15phút
    JPY 1.500,00
    07:30 이대 Ewha Womans Univ.
cntlog