1
12:44 - 13:42
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:59 - 13:57
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
12:30 - 13:30
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:44 - 13:42
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:44 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 5.050,00
    13:42 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  2. 2
    12:59 - 13:57
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:59 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 5.050,00
    13:57 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  3. 3
    12:30 - 13:30
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:30 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (1h0phút
    JPY 5.050,00
    13:30 [239/A03/K314]Hongik Univ.
cntlog