2024/06/14  05:11  khởi hành
1
05:21 - 06:56
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:21 - 07:09
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:21 - 07:14
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:21 - 07:18
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:21 - 06:56
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:39 06:48 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    JPY 1.500,00
    06:56 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    05:21 - 07:09
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    06:36 06:49 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    06:52 06:58 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (11phút
    JPY 1.500,00
    07:09 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    05:21 - 07:14
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    06:36 06:49 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    06:52 07:03 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (11phút
    JPY 1.500,00
    07:14 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    05:21 - 07:18
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:39 06:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:59 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    07:02 07:08 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (10phút
    JPY 1.500,00
    07:18 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog