1
13:27 - 15:20
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:27 - 15:40
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:27 - 16:14
2h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:27 - 16:19
2h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:27 - 15:20
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:27 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (5phút
    JPY 1.400,00
    13:32 13:45 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    15:03 15:12 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    JPY 1.500,00
    15:20 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    13:27 - 15:40
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:27 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (10phút
    JPY 1.400,00
    13:37 13:50 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    15:08 15:21 영등포 Yeongdeungpo 15:23 15:29 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (11phút
    JPY 1.500,00
    15:40 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    13:27 - 16:14
    2h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (10phút
    JPY 1.400,00
    13:37 13:56 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    14:52 15:05 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    15:41 15:54 영등포 Yeongdeungpo 15:57 16:03 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (11phút
    JPY 1.500,00
    16:14 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    13:27 - 16:19
    2h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (10phút
    JPY 1.400,00
    13:37 13:56 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    14:52 15:05 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    15:08 15:21 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (36phút
    15:57 16:08 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (11phút
    JPY 1.500,00
    16:19 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog