1
07:53 - 08:57
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:08 - 09:16
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:38 - 08:47
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:53 - 08:57
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:53 [M03]Administration Complex
    Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến  [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    07:57 08:04 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (53phút
    JPY 4.450,00
    08:57 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  2. 2
    08:08 - 09:16
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:08 [M03]Administration Complex
    Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến  [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    08:12 08:25 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (51phút
    JPY 4.450,00
    09:16 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  3. 3
    07:38 - 08:47
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:38 [M03]Administration Complex
    Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến  [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    07:42 07:54 [A10/M01]Incheon International Airport Terminal 1
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (53phút
    JPY 4.450,00
    08:47 [239/A03/K314]Hongik Univ.
cntlog