1
05:43 - 05:57
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:54 - 06:08
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:02 - 06:16
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
05:30 - 05:54
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:43 - 05:57
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:43 [512/902/A05/G109/S13]Gimpo International Airport
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (14phút
    JPY 1.600,00
    05:57 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  2. 2
    05:54 - 06:08
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:54 [512/902/A05/G109/S13]Gimpo International Airport
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (14phút
    JPY 1.600,00
    06:08 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  3. 3
    06:02 - 06:16
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:02 [512/902/A05/G109/S13]Gimpo International Airport
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (14phút
    JPY 1.600,00
    06:16 [239/A03/K314]Hongik Univ.
  4. 4
    05:30 - 05:54
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:30 [512/902/A05/G109/S13]Gimpo International Airport
    Metro Line9
    Hướng đến  [938]VHS Medical Center
    (15phút
    05:45 05:49 [237/913]Dangsan
    Metro Line2(inline)
    Hướng đến  [238/622]Hapjeong
    (5phút
    JPY 1.600,00
    05:54 [239/A03/K314]Hongik Univ.
cntlog