1
10:09 - 10:59
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:09 - 11:10
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:09 - 11:12
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:09 - 11:17
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:09 - 10:59
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:09 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    JPY 4.450,00
    10:59 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    10:09 - 11:10
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:09 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    10:53 11:02 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    JPY 4.450,00
    11:10 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    10:09 - 11:12
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:09 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (46phút
    10:55 11:06 디지털미디어시티 Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.450,00
    11:12 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    10:09 - 11:17
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:09 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (46phút
    10:55 11:02 디지털미디어시티 Digital Media City
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (7phút
    11:09 11:15 합정 Hapjeong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 홍대입구 Hongik Univ.
    (2phút
    JPY 4.450,00
    11:17 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog