1
03:58 - 04:09
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:58 - 04:15
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:58 - 04:18
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:58 - 04:09
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:58 광흥창 Gwangheungchang
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (3phút
    04:01 04:07 합정 Hapjeong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 홍대입구 Hongik Univ.
    (2phút
    JPY 1.500,00
    04:09 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    03:58 - 04:15
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:58 광흥창 Gwangheungchang
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    04:02 04:11 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.500,00
    04:15 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    03:58 - 04:18
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:58 광흥창 Gwangheungchang
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    04:02 04:13 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (5phút
    JPY 1.500,00
    04:18 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog