2024/11/16  12:10  khởi hành
1
12:35 - 15:34
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:35 - 15:36
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:35 - 15:37
3h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:35 - 15:47
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:35 - 15:34
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:35 신녕 Sinnyeong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (42phút
    13:17 13:30 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    14:51 14:51 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    15:01 15:04 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (15phút
    15:19 15:25 사당 Sadang
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 방배 Bangbae
    (9phút
    JPY 1.600,00
    15:34 강남 Gangnam
  2. 2
    12:35 - 15:36
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:35 신녕 Sinnyeong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (42phút
    13:17 13:30 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    14:48 15:01 영등포 Yeongdeungpo 15:03 15:09 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    (27phút
    JPY 1.600,00
    15:36 강남 Gangnam
  3. 3
    12:35 - 15:37
    3h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:35 신녕 Sinnyeong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (42phút
    13:17 13:30 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    14:48 15:01 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    15:04 15:04 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    15:09 15:12 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (10phút
    15:22 15:28 사당 Sadang
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 방배 Bangbae
    (9phút
    JPY 1.500,00
    15:37 강남 Gangnam
  4. 4
    12:35 - 15:47
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:35 신녕 Sinnyeong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (42phút
    13:17 13:26 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (5phút
    JPY 1.400,00
    13:31 13:44 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    14:59 15:12 영등포 Yeongdeungpo 15:14 15:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    (27phút
    JPY 1.600,00
    15:47 강남 Gangnam
cntlog