1
11:53 - 12:17
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:53 - 12:17
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:53 - 12:25
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:53 - 12:17
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:53 광나루(장신대) Gwangnaru(Presbyterian Univ. / Theological Seminary)
    Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (12phút
    12:05 12:11 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 한양대 Hanyang Univ.
    (6phút
    JPY 1.500,00
    12:17 성수 Seongsu
  2. 2
    11:53 - 12:17
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53 광나루(장신대) Gwangnaru(Presbyterian Univ. / Theological Seminary)
    Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (4phút
    11:57 12:03 군자(능동) Gunja(Neung-dong)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (5phút
    12:08 12:14 건대입구 Konkuk Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 성수 Seongsu
    (3phút
    JPY 1.500,00
    12:17 성수 Seongsu
  3. 3
    11:53 - 12:25
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53 광나루(장신대) Gwangnaru(Presbyterian Univ. / Theological Seminary)
    Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (3phút
    11:56 12:03 천호(풍납토성) Cheonho(Pungnaptoseong)
    서울메트로 8호선 Metro Line8
    Hướng đến Moran 
    (5phút
    12:08 12:14 잠실(송파구청) Jamsil(Songpa-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 잠실나루 Jamsillaru
    (11phút
    JPY 1.500,00
    12:25 성수 Seongsu
cntlog