1
10:47 - 11:25
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:53 - 11:31
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
10:59 - 11:38
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
10:45 - 11:35
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:47 - 11:25
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:47 [229]Bongcheon
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [228]Seoul National Univ.
    (38phút
    JPY 1.700,00
    11:25 [211]Seongsu
  2. 2
    10:53 - 11:31
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:53 [229]Bongcheon
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [228]Seoul National Univ.
    (38phút
    JPY 1.700,00
    11:31 [211]Seongsu
  3. 3
    10:59 - 11:38
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:59 [229]Bongcheon
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [228]Seoul National Univ.
    (39phút
    JPY 1.700,00
    11:38 [211]Seongsu
  4. 4
    10:45 - 11:35
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:45 [229]Bongcheon
    Metro Line2(inline)
    Hướng đến  [230/S408]Sillim
    (50phút
    JPY 1.700,00
    11:35 [211]Seongsu
cntlog