1
17:59 - 18:38
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:03 - 18:42
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:59 - 18:49
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
18:02 - 18:52
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:59 - 18:38
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:59 [227]Nakseongdae
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [226/433]Sadang
    (35phút
    18:34 18:35 [211]Seongsu
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [210]Ttukseom
    (3phút
    JPY 1.700,00
    18:38 [209]Hanyang Univ.
  2. 2
    18:03 - 18:42
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:03 [227]Nakseongdae
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [226/433]Sadang
    (35phút
    18:38 18:39 [211]Seongsu
    Metro Line2(outline)
    Hướng đến  [210]Ttukseom
    (3phút
    JPY 1.700,00
    18:42 [209]Hanyang Univ.
  3. 3
    17:59 - 18:49
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:59 [227]Nakseongdae
    Metro Line2(inline)
    Hướng đến  [228]Seoul National Univ.
    (50phút
    JPY 1.700,00
    18:49 [209]Hanyang Univ.
  4. 4
    18:02 - 18:52
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:02 [227]Nakseongdae
    Metro Line2(inline)
    Hướng đến  [228]Seoul National Univ.
    (50phút
    JPY 1.700,00
    18:52 [209]Hanyang Univ.
cntlog