2024/06/15  09:28  khởi hành
1
09:33 - 10:09
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:33 - 10:15
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:33 - 10:20
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:33 - 10:25
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:33 - 10:09
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:33 가양 Gayang
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (13phút
    09:46 09:52 당산 Dangsan
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (17phút
    JPY 1.600,00
    10:09 을지로입구 Euljiro 1-ga
  2. 2
    09:33 - 10:15
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:33 가양 Gayang
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (17phút
    09:50 09:56 여의도 Yeouido
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (9phút
    10:05 10:11 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (4phút
    JPY 1.600,00
    10:15 을지로입구 Euljiro 1-ga
  3. 3
    09:33 - 10:20
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:33 가양 Gayang
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (5phút
    09:38 09:47 마곡나루 Magongnaru
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (11phút
    09:58 10:08 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (12phút
    JPY 1.600,00
    10:20 을지로입구 Euljiro 1-ga
  4. 4
    09:33 - 10:25
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:33 가양 Gayang
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (5phút
    09:38 09:47 마곡나루 Magongnaru
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    10:02 10:12 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (3phút
    10:15 10:21 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 시청(서울) City Hall(Seoul)
    (4phút
    JPY 1.600,00
    10:25 을지로입구 Euljiro 1-ga
cntlog