1
15:37 - 18:05
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:37 - 18:05
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:37 - 18:09
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:37 - 18:19
2h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:37 - 18:05
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:37 파주 Paju
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (1h7phút
    JPY 2.200,00
    16:44 16:57 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (24phút
    17:21 17:34 천안 Cheonan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (31phút
    JPY 1.700,00
    18:05 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  2. 2
    15:37 - 18:05
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:37 파주 Paju
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (1h7phút
    JPY 2.200,00
    16:44 16:57 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (24phút
    17:21 17:49 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (16phút
    18:05 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  3. 3
    15:37 - 18:09
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:37 파주 Paju
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (50phút
    16:27 16:36 디지털미디어시티 Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    JPY 2.200,00
    16:48 17:01 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (24phút
    17:25 17:53 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (16phút
    18:09 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  4. 4
    15:37 - 18:19
    2h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:37 파주 Paju
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (1h1phút
    16:38 16:45 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    16:49 16:55 삼각지 Samgakji
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (1phút
    JPY 2.200,00
    16:56 16:56 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    17:01 17:11 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (24phút
    17:35 17:48 천안 Cheonan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (31phút
    JPY 1.700,00
    18:19 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
cntlog