1
02:52 - 03:38
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:52 - 03:38
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:52 - 03:42
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
02:52 - 03:58
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:52 - 03:38
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:52 평택 Pyeongtaek
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    02:58 03:11 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (27phút
    JPY 1.700,00
    03:38 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  2. 2
    02:52 - 03:38
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:52 평택 Pyeongtaek
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (6phút
    02:58 03:11 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (27phút
    JPY 1.700,00
    03:38 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  3. 3
    02:52 - 03:42
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:52 평택 Pyeongtaek
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (50phút
    JPY 2.200,00
    03:42 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
  4. 4
    02:52 - 03:58
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:52 평택 Pyeongtaek
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    02:57 03:11 평택지제 PyeongtaekJije
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    03:23 03:23 천안아산 Cheonan-Asan
    Đi bộ( 7phút
    03:30 03:40 아산 Asan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    JPY 1.600,00
    03:58 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
cntlog