1
08:41 - 09:15
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:41 - 09:15
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:41 - 09:27
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:41 - 09:27
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:41 - 09:15
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:41 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    08:56 09:09 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    09:15 쌍용(나사렛대) Ssangyong(Korea Nazarene Univ.)
  2. 2
    08:41 - 09:15
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:41 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (15phút
    08:56 09:09 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    09:15 쌍용(나사렛대) Ssangyong(Korea Nazarene Univ.)
  3. 3
    08:41 - 09:27
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:41 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    08:53 09:06 성환 Seonghwan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (21phút
    JPY 1.700,00
    09:27 쌍용(나사렛대) Ssangyong(Korea Nazarene Univ.)
  4. 4
    08:41 - 09:27
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:41 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (12phút
    08:53 09:06 성환 Seonghwan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (21phút
    JPY 1.700,00
    09:27 쌍용(나사렛대) Ssangyong(Korea Nazarene Univ.)
cntlog