2024/06/17  07:25  khởi hành
1
07:28 - 08:40
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:28 - 09:00
1h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:28 - 09:02
1h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:28 - 09:13
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:28 - 08:40
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:28 내방 Naebang
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (3phút
    07:31 07:37 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:45 07:45 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    07:50 08:00 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (24phút
    08:24 08:37 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    08:40 봉명 Bongmyeong
  2. 2
    07:28 - 09:00
    1h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:28 내방 Naebang
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (2phút
    07:30 07:38 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (6phút
    07:44 07:50 동작 Dongjak
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (10phút
    JPY 1.500,00
    08:00 08:00 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    08:10 08:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (24phút
    08:44 08:57 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    09:00 봉명 Bongmyeong
  3. 3
    07:28 - 09:02
    1h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:28 내방 Naebang
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (2phút
    07:30 07:38 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (13phút
    07:51 08:04 노량진 Noryangjin
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    08:12 08:25 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (21phút
    08:46 08:59 천안 Cheonan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    09:02 봉명 Bongmyeong
  4. 4
    07:28 - 09:13
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:28 내방 Naebang
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (15phút
    07:43 07:50 보라매 Boramae
    신림선 Sillim Line
    Hướng đến 샛강 Saetgang
    (3phút
    07:53 08:06 대방 Daebang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    08:11 08:24 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (18phút
    08:42 08:55 성환 Seonghwan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    JPY 1.600,00
    09:13 봉명 Bongmyeong
cntlog