2024/12/26  14:26  khởi hành
1
14:33 - 17:32
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:33 - 18:06
3h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:33 - 18:12
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:33 - 18:28
3h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:33 - 17:32
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33 죽전(대구) Jukjeon(Daegu)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (11phút
    14:44 14:53 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (3phút
    JPY 1.400,00
    14:56 15:09 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h9phút
    16:18 16:41 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (51phút
    JPY 2.400,00
    17:32 인천 Incheon
  2. 2
    14:33 - 18:06
    3h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:33 죽전(대구) Jukjeon(Daegu)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (9phút
    14:42 14:52 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (4phút
    JPY 1.400,00
    14:56 14:56 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    14:58 15:04 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (10phút
    JPY 1.400,00
    15:14 15:27 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h9phút
    16:36 16:49 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    16:52 17:15 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (51phút
    JPY 2.400,00
    18:06 인천 Incheon
  3. 3
    14:33 - 18:12
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33 죽전(대구) Jukjeon(Daegu)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (11phút
    14:44 14:53 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (3phút
    JPY 1.400,00
    14:56 15:09 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    16:24 16:41 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (1h31phút
    JPY 1.900,00
    18:12 인천 Incheon
  4. 4
    14:33 - 18:28
    3h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:33 죽전(대구) Jukjeon(Daegu)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (9phút
    14:42 14:52 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (4phút
    JPY 1.400,00
    14:56 14:56 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    14:58 15:04 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (10phút
    JPY 1.400,00
    15:14 15:25 동대구 Dongdaegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 구미 Gumi
    (5phút
    15:30 15:43 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h9phút
    16:52 17:13 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (4phút
    17:17 17:40 고색 Gosaek
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (48phút
    JPY 2.400,00
    18:28 인천 Incheon
cntlog