2024/06/18  11:23  khởi hành
1
11:27 - 12:51
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:27 - 13:09
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:27 - 13:16
1h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:27 - 13:29
2h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:27 - 12:51
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:27 원당 Wondang
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (6phút
    11:33 11:46 대곡 Daegok
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (17phút
    12:03 12:20 소사 Sosa
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (31phút
    JPY 2.100,00
    12:51 동인천 Dongincheon
  2. 2
    11:27 - 13:09
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:27 원당 Wondang
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (6phút
    11:33 11:46 대곡 Daegok
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (8phút
    11:54 12:03 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (12phút
    12:15 12:21 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    12:44 13:01 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    JPY 2.100,00
    13:09 동인천 Dongincheon
  3. 3
    11:27 - 13:16
    1h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:27 원당 Wondang
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (6phút
    11:33 11:44 대곡 Daegok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (3phút
    11:47 12:00 능곡 Neunggok
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (12phút
    12:12 12:18 부천종합운동장 Bucheon Stadium
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (5phút
    12:23 12:40 온수 Onsu
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (36phút
    JPY 2.100,00
    13:16 동인천 Dongincheon
  4. 4
    11:27 - 13:29
    2h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:27 원당 Wondang
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (17phút
    11:44 11:51 연신내 Yeonsinnae
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (12phút
    12:03 12:12 디지털미디어시티 Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (23phút
    12:35 12:41 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    13:04 13:21 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    JPY 2.100,00
    13:29 동인천 Dongincheon
cntlog