2024/12/25  15:53  khởi hành
1
16:03 - 16:26
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:03 - 16:34
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:03 - 16:34
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:53 - 16:38
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:03 - 16:26
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:03 아산 Asan
    서울메트로 1호선(구로-신창) Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (23phút
    JPY 1.900,00
    16:26 평택 Pyeongtaek
  2. 2
    16:03 - 16:34
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:03 아산 Asan
    서울메트로 1호선(구로-신창) Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (12phút
    JPY 1.500,00
    16:15 16:28 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    16:34 평택 Pyeongtaek
  3. 3
    16:03 - 16:34
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:03 아산 Asan
    서울메트로 1호선(구로-신창) Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (12phút
    JPY 1.500,00
    16:15 16:28 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (6phút
    16:34 평택 Pyeongtaek
  4. 4
    15:53 - 16:38
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:53 아산 Asan
    Đi bộ( 7phút
    16:00 16:10 천안아산 Cheonan-Asan
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (12phút
    16:22 16:35 평택지제 PyeongtaekJije
    서울메트로 1호선(구로-신창) Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (3phút
    JPY 1.500,00
    16:38 평택 Pyeongtaek
cntlog