1
23:53 - 01:09
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:53 - 01:12
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:53 - 01:22
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:53 - 01:25
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:53 - 01:09
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:53 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    JPY 4.250,00
    00:47 01:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    01:09 수원 Suwon
  2. 2
    23:53 - 01:12
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:53 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    23:57 00:06 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.250,00
    00:50 01:03 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    01:12 수원 Suwon
  3. 3
    23:53 - 01:22
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:53 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    00:43 00:54 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.150,00
    01:00 01:13 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (9phút
    01:22 수원 Suwon
  4. 4
    23:53 - 01:25
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:53 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    00:43 00:50 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    00:54 01:00 삼각지 Samgakji
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (1phút
    JPY 4.250,00
    01:01 01:01 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    01:06 01:16 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (9phút
    01:25 수원 Suwon
cntlog