2024/06/12  09:32  khởi hành
1
09:50 - 10:17
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:47 - 10:21
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:36 - 10:25
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:36 - 10:47
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:50 - 10:17
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:50 정자 Jeongja
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (27phút
    JPY 1.800,00
    10:17 수원 Suwon
  2. 2
    09:47 - 10:21
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:47 정자 Jeongja
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 1.800,00
    10:21 수원 Suwon
  3. 3
    09:36 - 10:25
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:36 정자 Jeongja
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (3phút
    09:39 10:00 미금 Migeum
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (25phút
    JPY 1.800,00
    10:25 수원 Suwon
  4. 4
    09:36 - 10:47
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:36 정자 Jeongja
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (16phút
    09:52 09:58 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (9phút
    10:07 10:13 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (10phút
    JPY 2.900,00
    10:23 10:23 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    10:28 10:38 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (9phút
    10:47 수원 Suwon
cntlog