2024/11/23  12:59  khởi hành
1
13:09 - 13:33
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:09 - 13:33
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:09 - 13:37
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:09 - 13:37
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:09 - 13:33
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:09 독산 Doksan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    13:17 13:30 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    13:33 수원 Suwon
  2. 2
    13:09 - 13:33
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:09 독산 Doksan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    13:17 13:30 Anyang
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    13:33 수원 Suwon
  3. 3
    13:09 - 13:37
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:09 독산 Doksan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (9phút
    JPY 1.500,00
    13:18 13:31 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (6phút
    13:37 수원 Suwon
  4. 4
    13:09 - 13:37
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:09 독산 Doksan
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (9phút
    JPY 1.500,00
    13:18 13:31 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    13:37 수원 Suwon
cntlog