1
01:11 - 01:44
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:11 - 01:52
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:11 - 01:55
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:14 - 02:00
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:11 - 01:44
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:11 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    01:22 01:35 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (9phút
    JPY 1.600,00
    01:44 금천구청 Geumcheon-gu Office
  2. 2
    01:11 - 01:52
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:11 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (14phút
    01:25 01:31 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (4phút
    01:35 01:48 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    (4phút
    JPY 1.600,00
    01:52 금천구청 Geumcheon-gu Office
  3. 3
    01:11 - 01:55
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:11 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    01:18 01:24 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (4phút
    01:28 01:41 신길 Singil
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 1.600,00
    01:55 금천구청 Geumcheon-gu Office
  4. 4
    01:14 - 02:00
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:14 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    01:22 01:35 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    01:41 01:54 Anyang
    Metro Line1(Guro-Sinchang)
    Hướng đến 구로 Guro
    (6phút
    JPY 1.500,00
    02:00 금천구청 Geumcheon-gu Office
cntlog