2025/02/05  15:47  khởi hành
1
16:00 - 17:35
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:00 - 17:36
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:00 - 17:42
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:30 - 18:00
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:00 - 17:35
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:00 용유 Yongyu
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (12phút
    16:12 16:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (37phút
    16:57 17:04 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 마천 Macheon
    (24phút
    17:28 17:33 신길 Singil
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (2phút
    JPY 4.450,00
    17:35 영등포 Yeongdeungpo
  2. 2
    16:00 - 17:36
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:00 용유 Yongyu
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (12phút
    16:12 16:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (52phút
    17:12 17:21 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (10phút
    17:31 17:34 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (2phút
    JPY 4.450,00
    17:36 영등포 Yeongdeungpo
  3. 3
    16:00 - 17:42
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:00 용유 Yongyu
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (12phút
    16:12 16:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h0phút
    JPY 4.550,00
    17:20 17:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (14phút
    17:42 영등포 Yeongdeungpo
  4. 4
    16:30 - 18:00
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:30 용유 Yongyu
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (12phút
    16:42 16:48 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (43phút
    JPY 4.550,00
    17:31 17:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 13phút
    17:44 17:45 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (15phút
    JPY 1.500,00
    18:00 영등포 Yeongdeungpo
cntlog