1
22:35 - 23:10
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:35 - 23:39
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:35 - 23:10
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:35 외대앞 Hankuk Univ. of Foreign Studies
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (35phút
    JPY 1.700,00
    23:10 대방 Daebang
  2. 2
    22:35 - 23:39
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:35 외대앞 Hankuk Univ. of Foreign Studies 22:38 22:49 회기 Hoegi
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (9phút
    22:58 23:04 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (12phút
    23:16 23:29 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (10phút
    JPY 1.700,00
    23:39 대방 Daebang
cntlog