1
18:16 - 21:05
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:16 - 21:12
2h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:16 - 21:14
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:16 - 21:26
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 21:05
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (27phút
    JPY 1.700,00
    18:43 18:56 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (24phút
    19:20 19:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    19:30 19:33 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (25phút
    19:58 20:15 창동 Chang-dong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (50phút
    JPY 2.300,00
    21:05 소요산 Soyosan
  2. 2
    18:16 - 21:12
    2h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:16 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (27phút
    JPY 1.700,00
    18:43 18:56 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (24phút
    19:20 19:20 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    19:25 19:28 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (32phút
    20:00 20:06 노원 Nowon
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (6phút
    20:12 20:29 도봉산 Dobongsan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (43phút
    JPY 2.400,00
    21:12 소요산 Soyosan
  3. 3
    18:16 - 21:14
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:16 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (27phút
    JPY 1.700,00
    18:43 18:56 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (24phút
    19:20 19:37 용산 Yongsan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (1h37phút
    JPY 2.400,00
    21:14 소요산 Soyosan
  4. 4
    18:16 - 21:26
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:16 신창(순천향대) Sinchang(Soonchunhyang Univ.)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (42phút
    JPY 2.000,00
    18:58 19:11 성환 Seonghwan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (21phút
    19:32 19:49 용산 Yongsan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (1h37phút
    JPY 2.400,00
    21:26 소요산 Soyosan
cntlog