2024/12/29  00:41  khởi hành
1
00:45 - 01:31
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:45 - 01:31
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:45 - 01:57
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:45 - 02:13
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:45 - 01:31
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:45 구남 Gunam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    JPY 1.550,00
    00:54 01:01 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    01:31 장신대 Presbyterian Univ.
  2. 2
    00:45 - 01:31
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:45 구남 Gunam
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (6phút
    00:51 00:58 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    01:07 01:14 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    01:31 장신대 Presbyterian Univ.
  3. 3
    00:45 - 01:57
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:45 구남 Gunam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    JPY 1.550,00
    00:54 00:54 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    01:01 01:11 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    01:20 01:27 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    01:33 01:40 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    01:57 장신대 Presbyterian Univ.
  4. 4
    00:45 - 02:13
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:45 구남 Gunam
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (13phút
    JPY 1.550,00
    00:58 00:58 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    01:10 01:20 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    01:32 01:32 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    01:39 01:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    02:13 장신대 Presbyterian Univ.
cntlog