2024/12/26  22:42  khởi hành
1
22:45 - 23:49
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:45 - 23:49
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:45 - 23:51
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:45 - 23:54
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:45 - 23:49
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:45 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (7phút
    JPY 1.550,00
    22:52 23:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    23:08 23:08 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:15 23:19 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    23:49 장신대 Presbyterian Univ.
  2. 2
    22:45 - 23:49
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:45 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    22:52 22:52 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:59 23:09 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    23:12 23:19 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    23:25 23:32 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    23:49 장신대 Presbyterian Univ.
  3. 3
    22:45 - 23:51
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:45 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    22:50 22:57 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    23:14 23:21 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    23:51 장신대 Presbyterian Univ.
  4. 4
    22:45 - 23:54
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:45 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (7phút
    JPY 1.550,00
    22:52 23:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    23:17 23:24 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    23:30 23:37 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    23:54 장신대 Presbyterian Univ.
cntlog