2024/05/28  17:23  khởi hành
1
17:26 - 18:49
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:26 - 18:54
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:26 - 19:03
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:26 - 19:05
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:26 - 18:49
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:26 신평 Sinpyeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (26phút
    JPY 1.750,00
    17:52 18:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    18:08 18:08 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    18:15 18:19 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    JPY 1.900,00
    18:49 장신대 Presbyterian Univ.
  2. 2
    17:26 - 18:54
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:26 신평 Sinpyeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (26phút
    JPY 1.750,00
    17:52 18:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    18:17 18:24 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    18:30 18:37 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    JPY 1.900,00
    18:54 장신대 Presbyterian Univ.
  3. 3
    17:26 - 19:03
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:26 신평 Sinpyeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (40phút
    JPY 1.750,00
    18:06 18:06 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    18:13 18:23 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    18:26 18:33 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    18:39 18:46 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (17phút
    JPY 1.900,00
    19:03 장신대 Presbyterian Univ.
  4. 4
    17:26 - 19:05
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:26 신평 Sinpyeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (38phút
    18:04 18:11 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    18:28 18:35 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (30phút
    JPY 1.900,00
    19:05 장신대 Presbyterian Univ.
cntlog