2024/06/03  15:13  khởi hành
1
15:16 - 16:08
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:16 - 16:13
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:16 - 16:20
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:16 - 16:22
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:16 - 16:08
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:16 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (1phút
    JPY 1.550,00
    15:17 15:30 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    15:33 15:33 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    15:40 15:44 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (24phút
    JPY 1.900,00
    16:08 봉황 Bonghwang
  2. 2
    15:16 - 16:13
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:16 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (1phút
    JPY 1.550,00
    15:17 15:30 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    15:42 15:49 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    15:55 16:02 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (11phút
    JPY 1.900,00
    16:13 봉황 Bonghwang
  3. 3
    15:16 - 16:20
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:16 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    JPY 1.550,00
    15:29 15:29 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    15:36 15:46 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    15:49 15:56 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    16:02 16:09 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (11phút
    JPY 1.900,00
    16:20 봉황 Bonghwang
  4. 4
    15:16 - 16:22
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:16 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    15:27 15:34 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    15:51 15:58 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (24phút
    JPY 1.900,00
    16:22 봉황 Bonghwang
cntlog