2024/11/17  18:31  khởi hành
1
18:35 - 19:32
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:35 - 19:43
1h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:35 - 19:52
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:35 - 20:04
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:35 - 19:32
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:35 지게골 Jigegol
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (27phút
    JPY 1.750,00
    19:02 19:09 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (23phút
    19:32 부원 Buwon
  2. 2
    18:35 - 19:43
    1h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:35 지게골 Jigegol
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (10phút
    18:45 18:51 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    18:53 18:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    19:00 19:10 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    19:13 19:20 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    19:26 19:33 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    19:43 부원 Buwon
  3. 3
    18:35 - 19:52
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:35 지게골 Jigegol
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (13phút
    18:48 18:55 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (40phút
    JPY 1.750,00
    19:35 19:42 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    19:52 부원 Buwon
  4. 4
    18:35 - 20:04
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:35 지게골 Jigegol
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (20phút
    JPY 1.550,00
    18:55 18:55 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    18:57 19:12 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (2phút
    19:14 19:27 신해운대 Sinhaeundae
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    19:30 19:30 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    19:37 19:41 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (23phút
    20:04 부원 Buwon
cntlog