2024/06/03  15:53  khởi hành
1
16:03 - 16:40
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:03 - 16:45
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:56 - 17:02
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:03 - 17:05
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:03 - 16:40
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    16:06 16:06 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    16:13 16:17 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (23phút
    JPY 1.900,00
    16:40 부원 Buwon
  2. 2
    16:03 - 16:45
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    16:15 16:22 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    16:28 16:35 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    JPY 1.900,00
    16:45 부원 Buwon
  3. 3
    15:56 - 17:02
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:56 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    16:08 16:15 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    16:32 16:39 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (23phút
    JPY 1.900,00
    17:02 부원 Buwon
  4. 4
    16:03 - 17:05
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:03 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    16:06 16:06 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    16:13 16:17 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    16:32 16:39 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    16:48 16:55 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    JPY 1.900,00
    17:05 부원 Buwon
cntlog