2024/09/21  00:52  khởi hành
1
00:55 - 01:49
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:55 - 01:54
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:55 - 02:03
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:55 - 02:05
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 01:49
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    01:00 01:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    01:16 01:16 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    01:23 01:27 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (22phút
    JPY 1.900,00
    01:49 김해시청 Gimhae City Hall
  2. 2
    00:55 - 01:54
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    01:00 01:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    01:25 01:32 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    01:38 01:45 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (9phút
    JPY 1.900,00
    01:54 김해시청 Gimhae City Hall
  3. 3
    00:55 - 02:03
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:55 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    01:14 01:14 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    01:21 01:31 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    01:34 01:41 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    01:47 01:54 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (9phút
    JPY 1.900,00
    02:03 김해시청 Gimhae City Hall
  4. 4
    00:55 - 02:05
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:55 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    01:12 01:19 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    01:36 01:43 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (22phút
    JPY 1.900,00
    02:05 김해시청 Gimhae City Hall
cntlog