2024/06/19  17:34  khởi hành
1
17:54 - 20:52
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:54 - 21:05
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:54 - 21:18
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:54 - 21:31
3h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:54 - 20:52
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:54 월곶 Wolgot
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (35phút
    JPY 2.100,00
    18:29 18:42 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h42phút
    20:24 20:31 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    20:37 20:44 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (8phút
    JPY 1.900,00
    20:52 인제대 Inje Univ.
  2. 2
    17:54 - 21:05
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:54 월곶 Wolgot
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (35phút
    JPY 2.100,00
    18:29 18:42 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    20:33 20:33 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:40 20:44 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (21phút
    JPY 1.900,00
    21:05 인제대 Inje Univ.
  3. 3
    17:54 - 21:18
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:54 월곶 Wolgot
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (35phút
    JPY 2.100,00
    18:29 18:42 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    18:45 18:58 오산 Osan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    20:46 20:46 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:53 20:57 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (21phút
    JPY 1.900,00
    21:18 인제대 Inje Univ.
  4. 4
    17:54 - 21:31
    3h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:54 월곶 Wolgot
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (17phút
    18:11 18:17 한대앞 Hanyang Univ. at Ansan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (16phút
    18:33 18:46 금정 Geumjeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:52 19:05 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    20:59 20:59 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    21:06 21:10 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (21phút
    JPY 1.900,00
    21:31 인제대 Inje Univ.
cntlog