1
04:24 - 05:13
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:24 - 05:18
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:24 - 05:27
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:24 - 05:29
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:24 - 05:13
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:26 04:39 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    04:42 04:42 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    04:49 04:53 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (20phút
    JPY 1.700,00
    05:13 김해대학 Gimhae College
  2. 2
    04:24 - 05:18
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:26 04:39 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    04:51 04:58 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    05:04 05:11 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (7phút
    JPY 1.700,00
    05:18 김해대학 Gimhae College
  3. 3
    04:24 - 05:27
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:24 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    04:40 04:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    04:47 04:57 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    05:00 05:07 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    05:13 05:20 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (7phút
    JPY 1.700,00
    05:27 김해대학 Gimhae College
  4. 4
    04:24 - 05:29
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:24 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    04:38 04:45 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    05:02 05:09 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (20phút
    JPY 1.700,00
    05:29 김해대학 Gimhae College
cntlog