1
10:13 - 10:53
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:07 - 10:48
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:20 - 11:05
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:06 - 10:59
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:13 - 10:53
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:13 [119/219]Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến  [243]Yangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    10:28 10:32 [227/1]Sasang(Metro)
    Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến  [21]Kaya Univ.
    (21phút
    10:53 [11]Jinae
  2. 2
    10:07 - 10:48
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:07 [119/219]Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến  [243]Yangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    10:22 10:26 [227/1]Sasang(Metro)
    Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến  [21]Kaya Univ.
    (22phút
    10:48 [11]Jinae
  3. 3
    10:20 - 11:05
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:20 [119/219]Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến  [243]Yangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    10:35 10:44 [227/1]Sasang(Metro)
    Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến  [21]Kaya Univ.
    (21phút
    11:05 [11]Jinae
  4. 4
    10:06 - 10:59
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:06 [119/219]Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến  [134]Nopo
    (8phút
    10:14 10:20 [123/305]Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến  [317/7]Daejeo
    (26phút
    JPY 1.750,00
    10:46 10:53 [317/7]Daejeo
    Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến  [21]Kaya Univ.
    (6phút
    10:59 [11]Jinae
cntlog