2024/06/22  20:11  khởi hành
1
20:11 - 20:54
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:11 - 20:55
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:14 - 20:57
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:14 - 21:06
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:11 - 20:54
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:11 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    20:18 20:28 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    20:31 20:38 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    20:44 20:51 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (3phút
    JPY 1.700,00
    20:54 등구 Deunggu
  2. 2
    20:11 - 20:55
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:11 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    20:18 20:28 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    20:34 20:34 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:41 20:45 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    JPY 1.700,00
    20:55 등구 Deunggu
  3. 3
    20:14 - 20:57
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:14 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    20:16 20:23 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    20:40 20:47 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (10phút
    JPY 1.700,00
    20:57 등구 Deunggu
  4. 4
    20:14 - 21:06
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:14 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    20:20 20:27 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (29phút
    JPY 1.750,00
    20:56 21:03 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (3phút
    JPY 1.700,00
    21:06 등구 Deunggu
cntlog