2024/06/03  03:05  khởi hành
1
03:08 - 03:50
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:08 - 04:05
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:08 - 04:06
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:08 - 04:14
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:08 - 03:50
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:08 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    03:15 03:28 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    03:31 03:31 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    03:38 03:42 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (8phút
    JPY 1.700,00
    03:50 덕두 Deokdu
  2. 2
    03:08 - 04:05
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:08 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    03:15 03:28 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    03:40 03:47 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    03:53 04:00 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (5phút
    JPY 1.700,00
    04:05 덕두 Deokdu
  3. 3
    03:08 - 04:06
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:08 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    03:27 03:34 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    03:51 03:58 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (8phút
    JPY 1.700,00
    04:06 덕두 Deokdu
  4. 4
    03:08 - 04:14
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:08 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (21phút
    JPY 1.550,00
    03:29 03:29 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    03:36 03:46 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    03:49 03:56 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    04:02 04:09 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (5phút
    JPY 1.700,00
    04:14 덕두 Deokdu
cntlog