1
22:47 - 23:58
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:47 - 00:07
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:47 - 00:21
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:47 - 00:24
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:47 - 23:58
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:47 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (2phút
    JPY 1.400,00
    22:49 23:02 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (39phút
    23:41 23:41 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:48 23:52 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    23:58 공항 Gimhae International Airport
  2. 2
    22:47 - 00:07
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:47 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    22:54 23:07 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    23:40 23:47 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    23:53 00:00 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (7phút
    JPY 1.700,00
    00:07 공항 Gimhae International Airport
  3. 3
    22:47 - 00:21
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:47 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (2phút
    JPY 1.400,00
    22:49 23:17 동대구 Dongdaegu
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (47phút
    00:04 00:04 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    00:11 00:15 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    00:21 공항 Gimhae International Airport
  4. 4
    22:47 - 00:24
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:47 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (2phút
    JPY 1.400,00
    22:49 23:17 동대구 Dongdaegu
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (40phút
    23:57 00:04 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    00:10 00:17 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (7phút
    JPY 1.700,00
    00:24 공항 Gimhae International Airport
cntlog